Có 1 kết quả:

升天 shēng tiān ㄕㄥ ㄊㄧㄢ

1/1

shēng tiān ㄕㄥ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to ascend to heaven
(2) to die